Các quy tắc của cuộc thi bóng đá bao gồm nhiều quy tắc được thiết lập bởi Fédération Internationale de Football Association (FIFA). Quy tắc này áp dụng cho tất cả các giải đấu chính thức. Đối với các trận đấu trong nước, không chuyên nghiệp… có thể sửa đổi để phù hợp hơn. Nếu bạn cũng là một fan hâm mộ của môn thể thao vua, hãy cùng ban biên tập Hà Nội FC khám phá luật bóng đá 11 người trong bài viết này.
Để đảm bảo tính thống nhất trên sân bóng đá 11 người nói riêng và các sân vận động khác nói chung, FIFA đã thiết lập luật chơi rõ ràng thông qua 17 điều luật.
Luật 1. Quy định về sân thi đấu
Các quy định này quy định các tiêu chuẩn chung về các yếu tố như: mặt sân, đường biên ngang, kích thước sân, khu cầu môn, khu phạt đền, cột cờ góc, cung góc, khung thành. Theo đó, mặt sân phải là cỏ nhân tạo hoặc cỏ tự nhiên. Các yếu tố trên phải đầy đủ tại hiện trường và đạt tiêu chuẩn kích thước theo quy định.
Luật 2. Luật về trái bóng bóng
Trong luật này có quy định rõ ràng về chất lượng bóng cũng như các trường hợp phải thay bóng (nếu cần thiết trong trận đấu). Đặc biệt:
- Bóng thi đấu phải có dạng hình cầu, vỏ ngoài làm bằng vật liệu phù hợp, chu vi bóng khoảng 68 – 70 cm, trọng lượng bóng khi bắt đầu thi đấu là 410 – 450 gam. , áp suất đạn 0,6 – 1,1 atm ở mực nước biển.
- Thay bóng trong trận đấu nếu bóng bị hỏng. Khi thay bóng phải dừng trận đấu, chỉ có trọng tài mới quyết định được bóng.
Luật 3: Quy định về số lượng cầu thủ trên sân
Đối với bóng đá 11 người, số lượng cầu thủ thi đấu sẽ là 11 người, bao gồm cả thủ môn. Trong quá trình thi đấu, cầu thủ có thể bị phạt thẻ vàng, thẻ đỏ và buộc phải thi đấu. Trận đấu vẫn diễn ra nếu mỗi đội có nhiều hơn 7 người. Ngoài ra, ngoài sân thi đấu sẽ có khoảng 3-12 cầu thủ dự bị, dùng để thay thế nếu cầu thủ trên sân không thể tiếp tục thi đấu. Trong trận đấu, mỗi đội được thay cầu thủ tối đa 3 lần. Trong các giải đấu không chính thức, số lần thay người có thể từ 6 người trở lên theo thỏa thuận giữa các đội và với trọng tài.
Luật 4: Quy định về đồng phục của cầu thủ
Mỗi người chơi phải được trang bị đầy đủ: áo, quần đùi, tất, giày và bảo vệ ống chân. Các lính canh được trang bị găng tay và bảo vệ đầu gối và khuỷu tay. Màu áo thi đấu là màu truyền thống của đội. Áo phải có in số ở mặt sau và không thay đổi trong suốt giải đấu.
Quy tắc 5, 6: Quy tắc trọng tài
Điều 5 quy định về trọng tài. Trong trận đấu bóng đá 11 người, trọng tài chính là người điều khiển và có quyền quyết định cao nhất trong trận đấu. Các quyết định của trọng tài phải đảm bảo tính công bằng, tôn trọng luật bóng đá.
Ngoài trọng tài chính còn có các trợ lý trọng tài. Các quy định liên quan đến trợ lý trọng tài được quy định tại Điều 6. Số lượng trợ lý trọng tài có thể thay đổi từ 3 đến 5 người tùy theo trận đấu. Mỗi trợ lý trọng tài có vai trò và trách nhiệm khác nhau.
Luật 7: Thời gian thi đấu
Một trận đấu sẽ bao gồm hai hiệp, mỗi hiệp 45 phút. Giữa hai hiệp các đội không được nghỉ quá 15 phút. Nếu trong trận đấu có các tình huống như thay người, chăm sóc cầu thủ bị chấn thương hoặc trận đấu bị hoãn vì lý do khác thì hiệp phụ sẽ được tính thêm.
Trong một số trường hợp, sau hai ván đấu mà các đội buộc phải phân định thắng thua mà kết quả hòa thì sẽ thi đấu hiệp phụ. Hiệp phụ kéo dài 30 phút, chia làm 2 hiệp. Mỗi trò chơi kéo dài 15 phút. Nếu vẫn hòa thì sẽ đá luân lưu để phân biệt thắng thua.
Luật 8: Luật bắt đầu trận đấu
Để bắt đầu trận đấu và quyết định đội nào được quyền chạm bóng trước, trọng tài sẽ tung đồng xu ra giữa sân. Trong trận đấu, khi xảy ra một số tình huống trọng tài sẽ bắt đầu lại trận đấu bằng các phương pháp khác nhau như ném biên, phát bóng biên, ném biên,….
Luật 9: Bóng trong cuộc và Bóng ngoài cuộc
Bóng trong cuộc là bóng trong sân trong một trận đấu. Người chơi chỉ được phép phát bóng và chỉ được tính khi bóng đang trong cuộc.
Bóng ngoài cuộc là bóng đã vượt qua vạch cầu môn hoặc vạch cầu môn, cả dưới mặt đất và trên không, hoặc khi trọng tài đã nổi còi dừng trận đấu.
Quy tắc 10: Bàn thắng hợp lệ
Bàn thắng được ghi khi bóng hoàn toàn qua vạch cầu môn, nằm trong 2 cột dọc nhưng thủ môn không bắt được bóng và hoàn toàn không có lỗi. Trong trường hợp một cầu thủ sút vào khung thành đội nhà, bàn thắng vẫn được tính cho đội đối phương. Nếu bóng vào lưới mà có lỗi phạm luật thì sẽ không được công nhận.
Luật 11: Luật phạm lỗi việt vị
Việt vị là vị trí mà cầu thủ có lợi thế hơn đối phương. Vì vậy, luật việt vị đã được đưa ra để đảm bảo tính công bằng của trận đấu. Kết quả là:
- Khi một cầu thủ đứng gần vạch vôi đối phương hơn bóng hoặc gần vạch vôi đối phương hơn cầu thủ áp chót của đội thì bị coi là việt vị.
- Cầu thủ ở tư thế việt vị chỉ phạm tội khi cản bóng, cản trở đối phương hoặc lợi dụng tư thế việt vị. Đối với lỗi vi phạm này, đội đối phương sẽ được hưởng một quả phạt gián tiếp tại vị trí vi phạm.
- Nếu cầu thủ ở thế việt vị nhưng nhận bóng trực tiếp từ quả ném biên, ném biên hoặc phạt góc thì không bị tính lỗi.
Điều lệ 12: Lỗi và hành vi khiếm nhã
Khi một cầu thủ phạm lỗi hoặc có hành vi khiếm nhã trong trận đấu, trọng tài có quyền phạt thẻ vàng, thẻ đỏ hoặc phạt trực tiếp hoặc gián tiếp. Chúng bao gồm: hành vi phi thể thao, chòng chành, phản đối quyết định của trọng tài, chơi thô bạo, dùng tay chơi bóng (trừ thủ môn), khạc nhổ vào đối thủ hoặc trọng tài, …. Một cầu thủ nhận hai thẻ vàng trong một trận đấu được coi là thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.
Điều lệ 13: Phạt trực tiếp và phạt gián tiếp
Quả phạt trực tiếp và quả phạt gián tiếp xảy ra khi một cầu thủ bị hậu vệ đối phương phạm lỗi bên ngoài vòng cấm. Vị trí thực hiện quả phạt trực tiếp tại nơi phạm lỗi. Thủ môn có thể chọn số người để đặt hàng rào. Hàng rào phải cách điểm đá phạt ít nhất 9,15 mét. Trong trường hợp vị trí phát bóng quá gần khu vực 16,50 mét, hàng rào có khoảng cách tối thiểu bằng 1/3 khoảng cách giữa bóng và khung thành.
Phạt Trực Tiếp
Là tình huống một cầu thủ sút bóng thẳng vào khung thành. Nếu bóng chạm tay cầu thủ khác, quả phát bóng sẽ được thực hiện lại. Bóng chạm tay trong vòng cấm thì được chuyển thành quả phạt đền.
Phạt gián tiếp
Là tình huống đá phạt mà bóng sau khi được đá phải chạm cầu thủ khác thì mới được tính là bàn thắng (nếu vào lưới). Nếu bóng chạm trực tiếp vào khung thành của đối phương, đối phương sẽ được hưởng một quả phát bóng. Nếu bóng chạm trực tiếp vào khung thành của đội chủ nhà, đội đối phương sẽ được hưởng quả phạt góc.
Điều lệ 14: Quả phạt đền (penalty)
Một quả phạt đền được trao cho đội khi đối phương phạm lỗi hoặc đối phương (không phải thủ môn) chạm bóng trong khu cầu môn (khu vực phạt đền). Quả đá phạt đền được thực hiện ở khoảng cách 11 mét, do một cầu thủ đứng đối diện với cầu môn đối phương thực hiện.
Luật 15: Ném biên
Quả ném biên diễn ra khi trận đấu được bắt đầu lại hoặc khi bóng đi ra ngoài đường biên ngang ở hai bên đường biên ngang (dưới đất hoặc trên không). Quả ném biên được thực hiện bởi đội không chạm bóng cuối cùng trước khi bóng ra biên. Nếu quả ném biên đi thẳng vào khung thành đối phương, nó sẽ không được công nhận là bàn thắng.
Điều lệ 16: Phát bóng
Phát bóng lên là trận đấu tiếp tục lại hoặc khi bóng đi ra ngoài khu vực vạch vôi nơi cầu thủ tấn công chạm bóng lần cuối. Người ném bóng có thể là cầu thủ hoặc thủ môn. Bóng được gửi phải ở ngay bên ngoài vòng cấm và có thể được tính là bàn thắng nếu bóng đi vào cầu môn đối phương.
Luật 17: Phạt góc
Một quả phạt góc được thực hiện khi bóng đi ra ngoài đường biên ngang (trên mặt đất hoặc trên không) và đội phòng thủ chạm bóng cuối cùng. Quả bóng phải được đặt trong vòng cung góc. Các cầu thủ đối phương phải đứng cách bóng ít nhất 9,15 mét cho đến khi bóng vào cuộc.
Trên đây là những điều luật thi đấu bóng đá 11 người mà ban biên tập chúng tôi xin chia sẻ đến quý độc giả. Hi vọng sau khi đọc xong bài viết các bạn sẽ hiểu rõ hơn về luật cũng như cách chơi môn thể thao ném bóng 11 này.